🌟 무선 통신 (無線通信)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 무선 통신 (無線通信) @ Giải nghĩa
- 무선국 (無線局) : 무선 통신 업무를 담당하는 기관.
- 수신인 (受信人) : 우편이나 전보 등의 통신을 받거나 전화나 무선 통신 등의 신호를 받는 사람.
- 채널 (channel) : 텔레비전, 라디오, 무선 통신 등에서 주파수대에 따라 각 방송국에 나누어 준 전파의 전송 통로.
- 에스오에스 (SOS) : 항해나 등산 등을 하는 도중에 사고가 났을 때 구조를 요청하는 무선 통신 신호.
🗣️ 무선 통신 (無線通信) @ Ví dụ cụ thể
- 두 회사가 합작해 무선 통신 기능이 장착된 노트북을 출시했다. [합작하다 (合作하다)]
- 맞아. 무선 통신 기술의 발달이 휴대 전화의 보편화를 이끌었지. [보편화 (普遍化)]
- 무선 통신과 인공위성이 하나로 결합되면서 통신 서비스가 급속히 발달했다. [결합되다 (結合되다)]
🌷 ㅁㅅㅌㅅ: Initial sound 무선 통신
-
ㅁㅅㅌㅅ (
무선 통신
)
: 전선을 연결하지 않고 전파를 통해 정보를 보내거나 받는 통신.
None
🌏 VIỄN THÔNG KHÔNG DÂY: Viễn thông thu phát thông tin thông qua sóng điện tử mà không kết nối dây.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160)